Có 2 kết quả:

呈請 chéng qǐng ㄔㄥˊ ㄑㄧㄥˇ呈请 chéng qǐng ㄔㄥˊ ㄑㄧㄥˇ

1/2

Từ điển phổ thông

trình đơn, đệ đơn, đệ trình

Từ điển Trung-Anh

to submit (to superiors)

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

trình đơn, đệ đơn, đệ trình

Từ điển Trung-Anh

to submit (to superiors)

Bình luận 0