Có 2 kết quả:
呈請 chéng qǐng ㄔㄥˊ ㄑㄧㄥˇ • 呈请 chéng qǐng ㄔㄥˊ ㄑㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
trình đơn, đệ đơn, đệ trình
Từ điển Trung-Anh
to submit (to superiors)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
trình đơn, đệ đơn, đệ trình
Từ điển Trung-Anh
to submit (to superiors)
Bình luận 0